Tuesday 28 May 2024
30 BGN đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
30 Bungari Lev =
15.015,02 Won Bắc Triều Tiên
1 BGN = 500,50 KPW
1 KPW = 0,00200 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 500,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 30 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Bungari Lev (BGN) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 BGN (Bungari Lev) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ BGN to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Bungari Lev ( BGN ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 30 Bungari Lev ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 BGN đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 30 BGN = 15,008.013810 KPW | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 30 BGN = 14,983.2690 KPW | -0.8248 KPW | -0.1649 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 30 BGN = 14,954.711850 KPW | -0.951905 KPW | -0.190594 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 30 BGN = 14,975.83230 KPW | +0.70402 KPW | +0.14123 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 30 BGN = 14,931.673410 KPW | -1.471963 KPW | -0.294868 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 30 BGN = 14,947.057470 KPW | +0.512802 KPW | +0.103030 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 30 BGN = 14,988.462150 KPW | +1.380156 KPW | +0.277009 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KPW | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0011 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0010 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0009 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0015 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 0.1744 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0020 |
KPW | 899.9997 | 976.9332 | 1,139.8043 | 658.3035 | 5.7341 | 499.4452 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Won Bắc Triều Tiên = 500,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.