Tuesday 28 May 2024
30 BGN đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
30 Bungari Lev =
5.012,53 Rupi Sri Lanka
1 BGN = 167,08 LKR
1 LKR = 0,00599 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 167,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 30 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Bungari Lev (BGN) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 BGN (Bungari Lev) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ BGN to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Bungari Lev ( BGN ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 30 Bungari Lev ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 BGN đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 30 BGN = 5,010.155250 LKR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 30 BGN = 4,983.605760 LKR | -0.884983 LKR | -0.529914 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 30 BGN = 4,971.815850 LKR | -0.392997 LKR | -0.236574 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 30 BGN = 4,980.94860 LKR | +0.30443 LKR | +0.18369 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 30 BGN = 4,995.113520 LKR | +0.472164 LKR | +0.284382 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 30 BGN = 4,986.948990 LKR | -0.272151 LKR | -0.163450 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 30 BGN = 4,998.287160 LKR | +0.377939 LKR | +0.227357 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | LKR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0033 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0031 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0026 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0046 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 0.5246 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0060 |
LKR | 299.2122 | 324.7894 | 378.9372 | 218.8584 | 1.9064 | 166.0446 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Rupi Sri Lanka = 167,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.