Wednesday 12 June 2024
0.00010 BGN đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
0.00010 Bungari Lev =
0,00103 Lesotho Loti
1 BGN = 10,27 LSL
1 LSL = 0,0974 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 10,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 0.00010 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010 Bungari Lev (BGN) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010 BGN (Bungari Lev) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ BGN to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010 Bungari Lev ( BGN ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 0.00010 Bungari Lev ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010 BGN đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00010 BGN = 0.001027 LSL | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00010 BGN = 0.001030 LSL | +0.029454 LSL | +0.286771 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00010 BGN = 0.001058 LSL | +0.277150 LSL | +2.690681 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00010 BGN = 0.001052 LSL | -0.061082 LSL | -0.577470 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00010 BGN = 0.001044 LSL | -0.072086 LSL | -0.685460 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00010 BGN = 0.001056 LSL | +0.112153 LSL | +1.073815 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00010 BGN = 0.001049 LSL | -0.064764 LSL | -0.613499 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | LSL | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7303 | 0.0064 | 0.5498 | 0.0538 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6736 | 0.0059 | 0.5070 | 0.0496 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5688 | 0.0050 | 0.4282 | 0.0419 |
CAD | 1.3693 | 1.4846 | 1.7581 | 1 | 0.0088 | 0.7528 | 0.0737 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.8477 | 1 | 85.6993 | 8.3901 |
BGN | 1.8190 | 1.9722 | 2.3356 | 1.3285 | 0.0117 | 1 | 0.0979 |
LSL | 18.5798 | 20.1448 | 23.8565 | 13.5693 | 0.1192 | 10.2143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Lesotho Loti = 10,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.