Tuesday 28 May 2024
150 BGN đến MWK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Malawi Kwacha
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Malawi Kwacha của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malawi Kwacha loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malawi Kwacha hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Malawi Kwacha máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Malawi Kwacha?
150 Bungari Lev =
144.546,89 Malawi Kwacha
1 BGN = 963,65 MWK
1 MWK = 0,00104 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Malawi Kwacha = 963,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Malawi Kwacha
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Malawi Kwacha với số lượng 150 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150 Bungari Lev (BGN) và Malawi Kwacha (MWK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150 BGN (Bungari Lev) sang MWK (Malawi Kwacha) ✅ BGN to MWK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Malawi Kwacha (MWK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150 Bungari Lev ( BGN ) trong Malawi Kwacha ( MWK )
So sánh giá của 150 Bungari Lev ở Malawi Kwacha trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150 BGN đến MWK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 150 BGN = 144,546.886050 MWK | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 150 BGN = 144,221.484300 MWK | -2.169345 MWK | -0.225118 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 150 BGN = 143,880.29400 MWK | -2.27460 MWK | -0.23657 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 150 BGN = 144,143.923200 MWK | +1.757528 MWK | +0.183228 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 150 BGN = 144,296.117250 MWK | +1.014627 MWK | +0.105585 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 150 BGN = 144,141.582300 MWK | -1.030233 MWK | -0.107096 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 150 BGN = 144,454.424700 MWK | +2.085616 MWK | +0.217038 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MWK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0006 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0005 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0005 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0008 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 0.0906 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0010 |
MWK | 1,731.7916 | 1,879.8280 | 2,193.2268 | 1,266.7166 | 11.0337 | 961.0392 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Malawi Kwacha (MWK)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to MWK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Malawi Kwacha = 963,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.