Thursday 30 May 2024
5 BGN đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
5 Bungari Lev =
10,77 Papua New Guinea Kina
1 BGN = 2,15 PGK
1 PGK = 0,464 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 2,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 5 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Bungari Lev (BGN) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 BGN (Bungari Lev) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ BGN to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Bungari Lev ( BGN ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 5 Bungari Lev ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 BGN đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5 BGN = 10.797865 PGK | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5 BGN = 10.822765 PGK | +0.004980 PGK | +0.230601 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5 BGN = 10.805520 PGK | -0.003449 PGK | -0.159340 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5 BGN = 10.775435 PGK | -0.006017 PGK | -0.278423 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5 BGN = 10.749940 PGK | -0.005099 PGK | -0.236603 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 BGN = 10.769640 PGK | +0.003940 PGK | +0.183257 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 BGN = 10.781540 PGK | +0.002380 PGK | +0.110496 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | PGK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.2576 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.2373 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.2034 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.3522 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 40.4346 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.4642 |
PGK | 3.8817 | 4.2135 | 4.9160 | 2.8393 | 0.0247 | 2.1541 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Papua New Guinea Kina = 2,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.