Friday 17 May 2024
200 BGN đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
200 Bungari Lev =
388,64 Turkmenistan Manat
1 BGN = 1,94 TMT
1 TMT = 0,515 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 1,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 200 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200 Bungari Lev (BGN) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200 BGN (Bungari Lev) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ BGN to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200 Bungari Lev ( BGN ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 200 Bungari Lev ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200 BGN đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 200 BGN = 389.848600 TMT | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 200 BGN = 390.942600 TMT | +0.005470 TMT | +0.280622 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 200 BGN = 387.116800 TMT | -0.019129 TMT | -0.978609 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 200 BGN = 387.223800 TMT | +0.000535 TMT | +0.027640 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 200 BGN = 385.463200 TMT | -0.008803 TMT | -0.454672 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 200 BGN = 385.602600 TMT | +0.000697 TMT | +0.036164 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 200 BGN = 385.599600 TMT | -0.000015 TMT | -0.000778 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TMT | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7339 | 0.0064 | 0.5558 | 0.2857 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6759 | 0.0059 | 0.5118 | 0.2631 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5798 | 0.0051 | 0.4390 | 0.2257 |
CAD | 1.3626 | 1.4796 | 1.7249 | 1 | 0.0087 | 0.7572 | 0.3893 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.3353 | 1 | 86.5792 | 44.5107 |
BGN | 1.7994 | 1.9540 | 2.2778 | 1.3206 | 0.0116 | 1 | 0.5141 |
TMT | 3.5000 | 3.8007 | 4.4306 | 2.5687 | 0.0225 | 1.9451 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Turkmenistan Manat = 1,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.