Tuesday 14 May 2024

5 BGN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

5 Bungari Lev =

106,12 Peso Uruguay

1 BGN = 21,22 UYU

1 UYU = 0,0471 BGN

Bungari Lev đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:13 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 21,22

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 5 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Bungari Lev (BGN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 BGN (Bungari Lev) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BGN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Bungari Lev ( BGN ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 5 Bungari Lev ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 BGN đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 5 BGN = 106.126260 UYU - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 5 BGN = 105.951540 UYU -0.034944 UYU -0.164634 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 5 BGN = 105.796330 UYU -0.031042 UYU -0.146491 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 5 BGN = 105.886760 UYU +0.018086 UYU +0.085476 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 5 BGN = 106.002135 UYU +0.023075 UYU +0.108961 %
Mai 9, 2024 thứ năm 5 BGN = 105.415580 UYU -0.117311 UYU -0.553343 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 5 BGN = 104.710940 UYU -0.140928 UYU -0.668440 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNUYU
USD11.07931.25430.73150.00640.55150.0260
EUR0.926611.16220.67780.00590.51100.0241
GBP0.79730.860410.58320.00510.43970.0207
CAD1.36711.47551.714810.00870.75390.0355
JPY156.3535168.7462196.1160114.3683186.22624.0633
BGN1.81331.95702.27441.32640.011610.0471
UYU38.479441.529348.265128.14660.246121.22071

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Peso Uruguay = 21,22.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.