Tuesday 14 May 2024

250 UYU đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

250 Peso Uruguay =

11,78 Bungari Lev

1 UYU = 0,0471 BGN

1 BGN = 21,22 UYU

Peso Uruguay đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:14 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0471

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 250 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 250 Peso Uruguay (UYU) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 250 UYU (Peso Uruguay) sang BGN (Bungari Lev) ✅ UYU to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 250 Peso Uruguay ( UYU ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 250 Peso Uruguay ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 250 UYU đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 250 UYU = 11.77842317 BGN - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 250 UYU = 11.79784645 BGN +0.00007769 BGN +0.16490558 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 250 UYU = 11.81515465 BGN +0.00006923 BGN +0.14670641 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 250 UYU = 11.80506420 BGN -0.00004036 BGN -0.08540256 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 250 UYU = 11.79221532 BGN -0.00005140 BGN -0.10884215 %
Mai 9, 2024 thứ năm 250 UYU = 11.85782974 BGN +0.00026246 BGN +0.55642155 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 250 UYU = 11.93762562 BGN +0.00031918 BGN +0.67293828 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNUYU
USD11.08181.25880.73250.00640.55130.0260
EUR0.924411.16360.67710.00590.50960.0240
GBP0.79440.859410.58190.00510.43790.0206
CAD1.36521.47691.718510.00870.75260.0354
JPY156.5070169.3139197.0153114.6446186.27784.0632
BGN1.81401.96242.28351.32880.011610.0471
UYU38.518041.669948.487528.21520.246121.23391

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Bungari Lev = 0,0471.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.