Thursday 09 May 2024
1 BHD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Bahraini Dinar =
126,17 Đồng bảng Ai Cập
1 BHD = 126,17 EGP
1 EGP = 0,00793 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 126,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bahraini Dinar (BHD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BHD (Bahraini Dinar) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ BHD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 126.384528 EGP | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 126.687447 EGP | +0.302919 EGP | +0.239680 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 127.19089 EGP | +0.50344 EGP | +0.39739 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 127.185112 EGP | -0.005778 EGP | -0.004543 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 127.185112 EGP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 127.20341 EGP | +0.01830 EGP | +0.01439 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 127.056099 EGP | -0.147311 EGP | -0.115807 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | EGP | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7287 | 0.0064 | 2.6524 | 0.0210 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6780 | 0.0060 | 2.4679 | 0.0196 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 2.1225 | 0.0168 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 3.6401 | 0.0289 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3474 | 1 | 412.5958 | 3.2716 |
BHD | 0.3770 | 0.4052 | 0.4711 | 0.2747 | 0.0024 | 1 | 0.0079 |
EGP | 47.5472 | 51.1021 | 59.4184 | 34.6462 | 0.3057 | 126.1155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Đồng bảng Ai Cập = 126,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.