Wednesday 08 May 2024

1 BHD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bahraini Dinar to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Bahraini Dinar =

104,51 Ucraina Hryvnia

1 BHD = 104,51 UAH

1 UAH = 0,00957 BHD

Bahraini Dinar đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:13 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 104,51

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BHD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bahraini Dinar (BHD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BHD (Bahraini Dinar) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BHD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BHD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 BHD = 104.50412791 UAH - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 BHD = 104.21008754 UAH -0.29404038 UAH -0.28136724 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 BHD = 104.25354462 UAH +0.04345708 UAH +0.04170142 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 BHD = 104.24267695 UAH -0.01086767 UAH -0.01042427 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 BHD = 104.24267695 UAH - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 BHD = 104.59156992 UAH +0.34889297 UAH +0.33469302 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 BHD = 104.63534582 UAH +0.04377590 UAH +0.04185414 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBHDUAH
USD11.07511.24920.72740.00642.65250.0254
EUR0.930111.16190.67660.00602.46710.0236
GBP0.80050.860610.58230.00522.12330.0203
CAD1.37481.47811.717410.00883.64660.0349
JPY155.3935167.0691194.1230113.03151412.17893.9459
BHD0.37700.40530.47100.27420.002410.0096
UAH39.380842.339749.195928.64520.2534104.45701

Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BHD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Bahraini Dinar là đơn vị tiền tệ trong Bahrain. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho BHD là BD. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Bahraini Dinar được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. BHD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bahraini Dinar đến Ucraina Hryvnia = 104,51.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.