Monday 20 May 2024
1000 BHD đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1000 Bahraini Dinar =
9.875,96 Sheqel Mới của Israel
1 BHD = 9,88 ILS
1 ILS = 0,101 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 9,88
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1000 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bahraini Dinar (BHD) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BHD (Bahraini Dinar) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ BHD to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1000 Bahraini Dinar ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BHD đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 BHD = 9,875.95796792 ILS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 BHD = 9,847.07492639 ILS | -0.02888304 ILS | -0.29245813 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 BHD = 9,803.34490128 ILS | -0.04373003 ILS | -0.44409152 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 BHD = 9,742.31574845 ILS | -0.06102915 ILS | -0.62253398 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 BHD = 9,809.11462931 ILS | +0.06679888 ILS | +0.68565711 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 BHD = 9,875.37279532 ILS | +0.06625817 ILS | +0.67547550 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 BHD = 9,884.25536962 ILS | +0.00888257 ILS | +0.08994672 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | ILS | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2699 | 0.7345 | 0.0064 | 2.6659 | 0.2699 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1682 | 0.6757 | 0.0059 | 2.4526 | 0.2483 |
GBP | 0.7875 | 0.8560 | 1 | 0.5784 | 0.0051 | 2.0993 | 0.2126 |
CAD | 1.3615 | 1.4800 | 1.7289 | 1 | 0.0087 | 3.6297 | 0.3675 |
JPY | 155.6560 | 169.1959 | 197.6622 | 114.3252 | 1 | 414.9622 | 42.0147 |
BHD | 0.3751 | 0.4077 | 0.4763 | 0.2755 | 0.0024 | 1 | 0.1012 |
ILS | 3.7048 | 4.0271 | 4.7046 | 2.7211 | 0.0238 | 9.8766 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Sheqel Mới của Israel = 9,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.