Thursday 30 May 2024
100 BHD đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
100 Bahraini Dinar =
982,18 Sheqel Mới của Israel
1 BHD = 9,82 ILS
1 ILS = 0,102 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 9,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 100 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Bahraini Dinar (BHD) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BHD (Bahraini Dinar) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ BHD to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 100 Bahraini Dinar ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BHD đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100 BHD = 982.18319681 ILS | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100 BHD = 975.60975610 ILS | -0.06573441 ILS | -0.66926829 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100 BHD = 974.65886940 ILS | -0.00950887 ILS | -0.09746589 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100 BHD = 971.36418386 ILS | -0.03294686 ILS | -0.33803474 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100 BHD = 971.27927193 ILS | -0.00084912 ILS | -0.00874151 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100 BHD = 970.86436054 ILS | -0.00414911 ILS | -0.04271803 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100 BHD = 974.66836909 ILS | +0.03804009 ILS | +0.39181668 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | ILS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2.6543 | 0.2733 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2.4453 | 0.2518 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.0959 | 0.2158 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3.6288 | 0.3736 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 416.6082 | 42.8927 |
BHD | 0.3767 | 0.4089 | 0.4771 | 0.2756 | 0.0024 | 1 | 0.1030 |
ILS | 3.6592 | 3.9720 | 4.6342 | 2.6765 | 0.0233 | 9.7128 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Sheqel Mới của Israel = 9,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.