Friday 03 May 2024
BHD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Bahraini Dinar =
11.763,54 Malagasy Ariary
1 BHD = 11.763,54 MGA
1 MGA = 0,0000850 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 11.763,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BHD (Bahraini Dinar) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ BHD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 11,763.54419777 MGA | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 11,730.99734453 MGA | -32.54685324 MGA | -0.27667557 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 11,767.44866698 MGA | +36.45132245 MGA | +0.31072654 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 11,790.99397277 MGA | +23.54530580 MGA | +0.20008845 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 11,801.36815149 MGA | +10.37417872 MGA | +0.08798392 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 11,785.36104477 MGA | -16.00710672 MGA | -0.13563772 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 11,823.36884833 MGA | +38.00780356 MGA | +0.32250012 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | MGA | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 2.6526 | 0.0002 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 2.4709 | 0.0002 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 2.1132 | 0.0002 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 3.6243 | 0.0003 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 405.8737 | 0.0345 |
BHD | 0.3770 | 0.4047 | 0.4732 | 0.2759 | 0.0025 | 1 | 0.0001 |
MGA | 4,434.9998 | 4,761.1276 | 5,566.9920 | 3,245.9096 | 28.9847 | 11,764.1125 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Malagasy Ariary = 11.763,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.