Wednesday 08 May 2024
1 BHD đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Bahraini Dinar =
9,92 Peruvír Nuevo Sol
1 BHD = 9,92 PEN
1 PEN = 0,101 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 9,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bahraini Dinar (BHD) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BHD (Bahraini Dinar) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ BHD to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 9.91758487 PEN | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 9.88386459 PEN | -0.03372028 PEN | -0.34000494 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 9.90030394 PEN | +0.01643935 PEN | +0.16632511 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 9.88562334 PEN | -0.01468060 PEN | -0.14828435 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 9.88562334 PEN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 9.96095306 PEN | +0.07532973 PEN | +0.76201291 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 9.99860020 PEN | +0.03764713 PEN | +0.37794709 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | PEN | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2492 | 0.7274 | 0.0064 | 2.6525 | 0.2676 |
EUR | 0.9301 | 1 | 1.1619 | 0.6766 | 0.0060 | 2.4671 | 0.2489 |
GBP | 0.8005 | 0.8606 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 2.1233 | 0.2142 |
CAD | 1.3748 | 1.4781 | 1.7174 | 1 | 0.0088 | 3.6466 | 0.3679 |
JPY | 155.3935 | 167.0691 | 194.1230 | 113.0315 | 1 | 412.1789 | 41.5794 |
BHD | 0.3770 | 0.4053 | 0.4710 | 0.2742 | 0.0024 | 1 | 0.1009 |
PEN | 3.7373 | 4.0181 | 4.6687 | 2.7185 | 0.0241 | 9.9131 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Peruvír Nuevo Sol = 9,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.