Thursday 16 May 2024
BHD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Bahraini Dinar =
6.883,53 Tanzania Tanzania
1 BHD = 6.883,53 TZS
1 TZS = 0,000145 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 6.883,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BHD (Bahraini Dinar) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BHD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 6,849.31506849 TZS | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 6,849.31506849 TZS | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 6,849.31506849 TZS | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 6,849.31506849 TZS | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 6,896.55172414 TZS | +47.23665564 TZS | +0.68965517 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 6,849.31506849 TZS | -47.23665564 TZS | -0.68493151 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 6,896.55172414 TZS | +47.23665564 TZS | +0.68965517 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | TZS | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7349 | 0.0064 | 2.6528 | 0.0004 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6757 | 0.0059 | 2.4393 | 0.0004 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5796 | 0.0051 | 2.0922 | 0.0003 |
CAD | 1.3608 | 1.4799 | 1.7254 | 1 | 0.0088 | 3.6098 | 0.0005 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 114.0940 | 1 | 411.8602 | 0.0598 |
BHD | 0.3770 | 0.4100 | 0.4780 | 0.2770 | 0.0024 | 1 | 0.0001 |
TZS | 2,594.9996 | 2,822.1702 | 3,290.3491 | 1,907.0293 | 16.7145 | 6,884.0551 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Tanzania Tanzania = 6.883,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.