Sunday 28 April 2024
BHD đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Bahraini Dinar =
315,18 Vanuatu Vatu
1 BHD = 315,18 VUV
1 VUV = 0,00317 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 315,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BHD (Bahraini Dinar) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ BHD to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 315.15915537 VUV | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 314.96062992 VUV | -0.19852545 VUV | -0.06299213 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 314.96062992 VUV | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 314.96062992 VUV | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 314.96062992 VUV | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 315.05986137 VUV | +0.09923145 VUV | +0.03150599 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 315.55695803 VUV | +0.49709666 VUV | +0.15777848 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 2.6530 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 2.4741 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 2.1223 | 0.0067 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 3.6232 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 413.7190 | 1.3135 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2760 | 0.0024 | 1 | 0.0032 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9322 | 0.7613 | 314.9702 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Vanuatu Vatu = 315,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.