Saturday 25 May 2024
10000 BIF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10000 Franc Burundi =
463,29 Rupee Nepal
1 BIF = 0,0463 NPR
1 NPR = 21,58 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0463
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Franc Burundi (BIF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BIF (Franc Burundi) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ BIF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Franc Burundi ( BIF ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10000 Franc Burundi ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BIF đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 BIF = 463.29029042 NPR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 BIF = 463.90298935 NPR | +0.00006127 NPR | +0.13224946 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 BIF = 464.08542662 NPR | +0.00001824 NPR | +0.03932660 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 BIF = 464.22572140 NPR | +0.00001403 NPR | +0.03023038 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 BIF = 465.22260948 NPR | +0.00009969 NPR | +0.21474210 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 BIF = 464.69740299 NPR | -0.00005252 NPR | -0.11289359 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 BIF = 464.71023040 NPR | +0.00000128 NPR | +0.00276038 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NPR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0075 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0069 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0059 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0103 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 0.0547 | 1.1812 |
BIF | 2,868.3224 | 3,113.5115 | 3,654.8172 | 2,097.1102 | 18.2736 | 1 | 21.5847 |
NPR | 132.8866 | 144.2460 | 169.3241 | 97.1571 | 0.8466 | 0.0463 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Rupee Nepal = 0,0463.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.