Friday 03 May 2024
5 BIF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
5 Franc Burundi =
0,233 Rupee Nepal
1 BIF = 0,0465 NPR
1 NPR = 21,48 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0465
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 5 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Franc Burundi (BIF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 BIF (Franc Burundi) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ BIF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Franc Burundi ( BIF ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 5 Franc Burundi ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 BIF đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5 BIF = 0.23273328 NPR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 BIF = 0.23414345 NPR | +0.00028203 NPR | +0.60591643 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 BIF = 0.23285278 NPR | -0.00025813 NPR | -0.55123238 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 BIF = 0.23291621 NPR | +0.00001269 NPR | +0.02724188 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 BIF = 0.23251235 NPR | -0.00008077 NPR | -0.17339376 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 BIF = 0.23251235 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 BIF = 0.23251235 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NPR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0075 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0070 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0060 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0102 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 0.0536 | 1.1515 |
BIF | 2,870.0000 | 3,078.5733 | 3,597.4740 | 2,098.7970 | 18.6697 | 1 | 21.4975 |
NPR | 133.5037 | 143.2059 | 167.3436 | 97.6297 | 0.8685 | 0.0465 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Rupee Nepal = 0,0465.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.