Thursday 02 May 2024
5 BIF đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
5 Franc Burundi =
0,00141 Đồng Guernsey
1 BIF = 0,000281 GGP
1 GGP = 3.557,73 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,000281
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 5 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Franc Burundi (BIF) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 BIF (Franc Burundi) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ BIF to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 5 Franc Burundi ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 BIF đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 BIF = 0.001405 GGP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 BIF = 0.001390 GGP | -0.000003 GGP | -1.067616 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 BIF = 0.00140 GGP | - | +0.71942 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 BIF = 0.00140 GGP | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 BIF = 0.001395 GGP | -0.000001 GGP | -0.357143 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 BIF = 0.001395 GGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 BIF = 0.00140 GGP | - | +0.35842 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | GGP | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0004 | 1.2457 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0003 | 1.1638 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0003 | 0.9954 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 1.7088 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 0.0544 | 193.4159 |
BIF | 2,856.0092 | 3,056.8929 | 3,574.0234 | 2,082.0036 | 18.3942 | 1 | 3,557.7285 |
GGP | 0.8028 | 0.8592 | 1.0046 | 0.5852 | 0.0052 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng Guernsey = 0,000281.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.