Sunday 09 June 2024
50 BIF đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
50 Franc Burundi =
0,0648 Saudi Riyal
1 BIF = 0,00130 SAR
1 SAR = 771,13 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,00130
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 50 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Burundi (BIF) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BIF (Franc Burundi) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ BIF to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Burundi ( BIF ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 50 Franc Burundi ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BIF đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 50 BIF = 0.064850 SAR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 50 BIF = 0.065350 SAR | +0.000010 SAR | +0.771010 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 50 BIF = 0.065350 SAR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50 BIF = 0.065400 SAR | +0.000001 SAR | +0.076511 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50 BIF = 0.065750 SAR | +0.000007 SAR | +0.535168 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50 BIF = 0.065350 SAR | -0.000008 SAR | -0.608365 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50 BIF = 0.065350 SAR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | SAR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0003 | 0.2666 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0003 | 0.2466 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0003 | 0.2099 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.3672 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.0542 | 41.7881 |
BIF | 2,892.1655 | 3,127.6662 | 3,673.1928 | 2,099.9568 | 18.4535 | 1 | 771.1343 |
SAR | 3.7505 | 4.0559 | 4.7634 | 2.7232 | 0.0239 | 0.0013 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Saudi Riyal = 0,00130.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.