Monday 06 May 2024
1000 BIF đến SVC - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Colón Salvador
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Colón Salvador của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Colón Salvador loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colón Salvador hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Colón Salvador máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Colón Salvador?
1000 Franc Burundi =
3,05 Colón Salvador
1 BIF = 0,00305 SVC
1 SVC = 327,76 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Colón Salvador = 0,00305
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Colón Salvador
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Colón Salvador với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Colón Salvador (SVC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang SVC (Colón Salvador) ✅ BIF to SVC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Colón Salvador (SVC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Colón Salvador ( SVC )
So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Colón Salvador trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BIF đến SVC | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 BIF = 3.051000 SVC | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 BIF = 3.051000 SVC | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 BIF = 3.051000 SVC | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BIF = 3.052000 SVC | +0.000001 SVC | +0.032776 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BIF = 3.051000 SVC | -0.000001 SVC | -0.032765 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BIF = 3.051000 SVC | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BIF = 3.052000 SVC | +0.000001 SVC | +0.032776 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | SVC | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7322 | 0.0065 | 0.0003 | 0.1143 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6793 | 0.0060 | 0.0003 | 0.1060 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0909 |
CAD | 1.3657 | 1.4721 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.1561 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.6571 | 1 | 0.0537 | 17.5822 |
BIF | 2,862.8380 | 3,085.8193 | 3,599.0169 | 2,096.2192 | 18.6071 | 1 | 327.1535 |
SVC | 8.7507 | 9.4323 | 11.0010 | 6.4074 | 0.0569 | 0.0031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Colón Salvador (SVC)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to SVC máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Colón Salvador = 0,00305.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.