Friday 03 May 2024

5 BIF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

5 Franc Burundi =

0,0690 Ucraina Hryvnia

1 BIF = 0,0138 UAH

1 UAH = 72,41 BIF

Franc Burundi đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0138

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 5 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Franc Burundi (BIF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 BIF (Franc Burundi) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BIF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Franc Burundi ( BIF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 5 Franc Burundi ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 BIF đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 BIF = 0.06905 UAH - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 BIF = 0.068895 UAH -0.000031 UAH -0.224475 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 BIF = 0.069175 UAH +0.000056 UAH +0.406416 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 BIF = 0.069065 UAH -0.000022 UAH -0.159017 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 BIF = 0.069060 UAH -0.000001 UAH -0.007240 %
April 27, 2024 Thứ bảy 5 BIF = 0.069060 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 5 BIF = 0.069135 UAH +0.000015 UAH +0.108601 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFUAH
USD11.07271.25350.73130.00650.00030.0253
EUR0.932311.16860.68170.00610.00030.0236
GBP0.79780.855810.58340.00520.00030.0202
CAD1.36751.46681.714110.00890.00050.0346
JPY153.7250164.8968192.6905112.417310.05363.8879
BIF2,870.00003,078.57333,597.47402,098.797018.6697172.5857
UAH39.539542.413049.561828.91480.25720.01381

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Ucraina Hryvnia = 0,0138.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.