Tuesday 21 May 2024

10 BIF đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

10 Franc Burundi =

0,135 Peso Uruguay

1 BIF = 0,0135 UYU

1 UYU = 73,84 BIF

Franc Burundi đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:35:11 GMT+2 21 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0135

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BIF to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BIF đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Mai 21, 2024 Thứ ba 10 BIF = 0.13542378 UYU - -
Mai 20, 2024 Thứ hai 10 BIF = 0.13502475 UYU -0.00003990 UYU -0.29465910 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 BIF = 0.13504213 UYU +0.00000174 UYU +0.01287492 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 BIF = 0.13469508 UYU -0.00003470 UYU -0.25699014 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 BIF = 0.13475845 UYU +0.00000634 UYU +0.04704418 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10 BIF = 0.13433922 UYU -0.00004192 UYU -0.31109605 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10 BIF = 0.13427824 UYU -0.00000610 UYU -0.04539276 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFUYU
USD11.08541.27080.73280.00640.00030.0260
EUR0.921311.17080.67520.00590.00030.0239
GBP0.78690.854110.57670.00500.00030.0204
CAD1.36461.48111.734110.00870.00050.0354
JPY156.0830169.4124198.3493114.380910.05444.0521
BIF2,866.94163,111.77623,643.29042,100.954618.3681174.4288
UYU38.519241.808848.950028.22770.24680.01341

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Peso Uruguay = 0,0135.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.