Sunday 28 April 2024
BND đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đồng Brunei =
29,09 Ucraina Hryvnia
1 BND = 29,09 UAH
1 UAH = 0,0344 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 29,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Brunei (BND) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BND (Đồng Brunei) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BND to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 29.092316 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 29.156249 UAH | +0.063933 UAH | +0.219759 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BND = 29.048807 UAH | -0.107442 UAH | -0.368504 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 29.043311 UAH | -0.005496 UAH | -0.018920 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 29.179079 UAH | +0.135768 UAH | +0.467467 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 29.227042 UAH | +0.047963 UAH | +0.164375 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 29.227317 UAH | +0.000275 UAH | +0.000941 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 3.9354 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0343 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 29.1563 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Ucraina Hryvnia = 29,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.