Sunday 28 April 2024
1 BOB đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Bolivian Bolivia =
5,71 Ucraina Hryvnia
1 BOB = 5,71 UAH
1 UAH = 0,175 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 5,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bolivian Bolivia (BOB) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BOB (Bolivian Bolivia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BOB to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOB đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BOB = 5.70975054 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BOB = 5.72350874 UAH | +0.01375820 UAH | +0.24095972 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BOB = 5.72121656 UAH | -0.00229218 UAH | -0.04004852 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BOB = 5.72849238 UAH | +0.00727582 UAH | +0.12717253 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BOB = 5.73348470 UAH | +0.00499232 UAH | +0.08714897 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BOB = 5.74953860 UAH | +0.01605390 UAH | +0.28000253 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BOB = 5.74953860 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1444 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1347 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1155 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.1972 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 22.5170 | 3.9354 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0711 | 0.0444 | 1 | 0.1748 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 5.7217 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Ucraina Hryvnia = 5,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.