Thursday 09 May 2024
1 BOB đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
1 Bolivian Bolivia =
187,37 Đồng franc Rwanda
1 BOB = 187,37 RWF
1 RWF = 0,00534 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 187,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bolivian Bolivia (BOB) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BOB (Bolivian Bolivia) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ BOB to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOB đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 BOB = 187.37118231 RWF | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 BOB = 187.82870023 RWF | +0.45751791 RWF | +0.24417731 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 BOB = 187.96992481 RWF | +0.14122459 RWF | +0.07518797 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BOB = 186.53236337 RWF | -1.43756145 RWF | -0.76478269 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BOB = 186.53236337 RWF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BOB = 187.51171948 RWF | +0.97935612 RWF | +0.52503281 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BOB = 187.23085565 RWF | -0.28086384 RWF | -0.14978468 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | RWF | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7287 | 0.0064 | 0.1447 | 0.0008 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6780 | 0.0060 | 0.1346 | 0.0007 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.1158 | 0.0006 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.1986 | 0.0011 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3474 | 1 | 22.5073 | 0.1202 |
BOB | 6.9113 | 7.4280 | 8.6368 | 5.0360 | 0.0444 | 1 | 0.0053 |
RWF | 1,293.6856 | 1,390.4095 | 1,616.6827 | 942.6688 | 8.3166 | 187.1847 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Đồng franc Rwanda = 187,37.
Bolivian Bolivia | Đồng franc Rwanda |
---|---|
$b 1 | F.Rw 187.37 |
$b 5 | F.Rw 936.86 |
$b 10 | F.Rw 1,873.71 |
$b 50 | F.Rw 9,368.56 |
$b 100 | F.Rw 18,737.12 |
$b 250 | F.Rw 46,842.80 |
$b 500 | F.Rw 93,685.59 |
$b 1000 | F.Rw 187,371.18 |
Đồng franc Rwanda | Bolivian Bolivia |
---|---|
F.Rw 100 | $b 0.53 |
F.Rw 500 | $b 2.67 |
F.Rw 1000 | $b 5.34 |
F.Rw 5000 | $b 26.69 |
F.Rw 10000 | $b 53.37 |
F.Rw 25000 | $b 133.43 |
F.Rw 50000 | $b 266.85 |
F.Rw 100000 | $b 533.70 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.