Sunday 28 April 2024
BOB đến WST - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1 Bolivian Bolivia =
0,403 Tala Samoa
1 BOB = 0,403 WST
1 WST = 2,48 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,403
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BOB (Bolivian Bolivia) sang WST (Tala Samoa) ✅ BOB to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOB đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BOB = 0.40326369 WST | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BOB = 0.40326369 WST | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BOB = 0.40494913 WST | +0.00168543 WST | +0.41794799 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BOB = 0.40628408 WST | +0.00133495 WST | +0.32965890 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BOB = 0.40778162 WST | +0.00149754 WST | +0.36859380 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BOB = 0.40459310 WST | -0.00318851 WST | -0.78191663 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BOB = 0.40511826 WST | +0.00052516 WST | +0.12979989 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | WST | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1444 | 0.3567 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1347 | 0.3326 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1155 | 0.2853 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.1972 | 0.4871 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 22.5170 | 55.6224 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0711 | 0.0444 | 1 | 2.4702 |
WST | 2.8036 | 3.0064 | 3.5047 | 2.0529 | 0.0180 | 0.4048 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Tala Samoa = 0,403.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.