Friday 26 April 2024
BTN đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1 Ngultrum Bhutan =
0,319 Peso Cuba
1 BTN = 0,319 CUP
1 CUP = 3,14 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Peso Cuba = 0,319
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang CUP (Peso Cuba) ✅ BTN to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.318517 CUP | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.318517 CUP | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.319504 CUP | +0.000987 CUP | +0.309874 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.318139 CUP | -0.001365 CUP | -0.427225 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.317653 CUP | -0.000486 CUP | -0.152763 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.318148 CUP | +0.000495 CUP | +0.155830 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.318148 CUP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | CUP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0377 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0352 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0302 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0515 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 5.8847 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 3.1395 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4042 | 0.1699 | 0.3185 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Peso Cuba = 0,319.
Ngultrum Bhutan | Peso Cuba |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₱ 0.32 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₱ 1.59 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₱ 3.19 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₱ 15.93 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₱ 31.85 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₱ 79.63 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₱ 159.26 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₱ 318.52 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.