Wednesday 15 May 2024
1 BTN đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Ngultrum Bhutan =
0,129 Krone Na Uy
1 BTN = 0,129 NOK
1 NOK = 7,73 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,129
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ngultrum Bhutan (BTN) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BTN (Ngultrum Bhutan) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ BTN to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.129651 NOK | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.129964 NOK | +0.000313 NOK | +0.241417 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.13081 NOK | +0.00085 NOK | +0.65095 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.130697 NOK | -0.000113 NOK | -0.086385 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.130372 NOK | -0.000325 NOK | -0.248667 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.130599 NOK | +0.000227 NOK | +0.174117 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.13065 NOK | +0.00005 NOK | +0.03905 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | NOK | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0925 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0855 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0095 | 0.0735 |
CAD | 1.3652 | 1.4768 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.0163 | 0.1263 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5717 | 1 | 1.8731 | 14.4716 |
BTN | 83.5048 | 90.3292 | 105.1373 | 61.1660 | 0.5339 | 1 | 7.7259 |
NOK | 10.8084 | 11.6918 | 13.6084 | 7.9170 | 0.0691 | 0.1294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Krone Na Uy = 0,129.
Ngultrum Bhutan | Krone Na Uy |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | kr 0.13 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | kr 0.65 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | kr 1.29 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | kr 6.47 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | kr 12.94 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | kr 32.36 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | kr 64.72 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | kr 129.43 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.