Thursday 02 May 2024
100000 BTN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
100000 Ngultrum Bhutan =
17.944,84 Eritrean Nakfa
1 BTN = 0,179 ERN
1 ERN = 5,57 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,179
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BTN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 100000 Ngultrum Bhutan ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BTN đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BTN = 17,944.800000 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BTN = 17,853.400000 ERN | -0.000914 ERN | -0.509340 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BTN = 17,965.100000 ERN | +0.001117 ERN | +0.625651 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BTN = 17,980.200000 ERN | +0.000151 ERN | +0.084052 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 BTN = 17,957.700000 ERN | -0.000225 ERN | -0.125138 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 BTN = 17,957.700000 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 BTN = 18,029.300000 ERN | +0.000716 ERN | +0.398715 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | ERN | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0667 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0623 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0533 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0915 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 1.8575 | 10.3511 |
BTN | 83.5895 | 89.4690 | 104.6043 | 60.9360 | 0.5384 | 1 | 5.5726 |
ERN | 15.0000 | 16.0551 | 18.7711 | 10.9349 | 0.0966 | 0.1794 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Eritrean Nakfa = 0,179.
Ngultrum Bhutan | Eritrean Nakfa |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.18 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 0.90 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 1.79 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 8.97 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 17.94 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 44.86 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 89.72 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 179.45 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.