Thursday 02 May 2024
100000 BTN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100000 Ngultrum Bhutan =
45,10 Bạc (troy ounce)
1 BTN = 0,000451 XAG
1 XAG = 2.217,29 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000451
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ BTN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100000 Ngultrum Bhutan ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BTN đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BTN = 44.75663256 XAG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BTN = 45.23216431 XAG | +0.00000476 XAG | +1.06248332 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BTN = 44.16525286 XAG | -0.00001067 XAG | -2.35874510 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BTN = 44.32032808 XAG | +0.00000155 XAG | +0.35112496 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 BTN = 44.02602709 XAG | -0.00000294 XAG | -0.66403162 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 BTN = 44.02602709 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 BTN = 44.05495213 XAG | +0.00000029 XAG | +0.06569985 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | XAG | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0120 | 26.3741 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0112 | 24.6409 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0096 | 21.0756 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 36.1789 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 1.8575 | 4,095.0250 |
BTN | 83.5895 | 89.4690 | 104.6043 | 60.9360 | 0.5384 | 1 | 2,204.5972 |
XAG | 0.0379 | 0.0406 | 0.0474 | 0.0276 | 0.0002 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Bạc (troy ounce) = 0,000451.
Ngultrum Bhutan | Bạc (troy ounce) |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 0.02 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 0.05 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 0.11 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 0.23 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 0.45 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.