Tuesday 30 April 2024
10000 BTN đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Vương quốc Iceland
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?
10000 Ngultrum Bhutan =
16.830,90 Vương quốc Iceland
1 BTN = 1,68 ISK
1 ISK = 0,594 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 1,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Vương quốc Iceland
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 10000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ BTN to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )
So sánh giá của 10000 Ngultrum Bhutan ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BTN đến ISK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 BTN = 16,816.55825592 ISK | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 BTN = 16,809.06748336 ISK | -0.00074908 ISK | -0.04454403 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 BTN = 16,827.56624592 ISK | +0.00184988 ISK | +0.11005228 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 BTN = 16,827.56624592 ISK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 BTN = 16,824.90489723 ISK | -0.00026613 ISK | -0.01581541 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 BTN = 16,850.16496312 ISK | +0.00252601 ISK | +0.15013497 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 BTN = 16,919.27138850 ISK | +0.00691064 ISK | +0.41012314 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | ISK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0071 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0067 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0057 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0098 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 1.1140 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.5944 |
ISK | 139.9798 | 150.1027 | 174.9857 | 102.4978 | 0.8976 | 1.6825 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to ISK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Vương quốc Iceland = 1,68.
Ngultrum Bhutan | Vương quốc Iceland |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | kr 1.68 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | kr 8.42 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | kr 16.83 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | kr 84.15 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | kr 168.31 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | kr 420.77 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | kr 841.55 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | kr 1,683.09 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.