Sunday 28 April 2024
10000 BTN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10000 Ngultrum Bhutan =
4.638,13 Peso Uruguay
1 BTN = 0,464 UYU
1 UYU = 2,16 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,464
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BTN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10000 Ngultrum Bhutan ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BTN đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 BTN = 4,638.13287323 UYU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 BTN = 4,624.07004171 UYU | -0.00140628 UYU | -0.30320027 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 BTN = 4,608.38837285 UYU | -0.00156817 UYU | -0.33913130 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 BTN = 4,605.22407409 UYU | -0.00031643 UYU | -0.06866389 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 BTN = 4,621.44581932 UYU | +0.00162217 UYU | +0.35224660 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 BTN = 4,621.28137041 UYU | -0.00001644 UYU | -0.00355839 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 BTN = 4,599.49019251 UYU | -0.00217912 UYU | -0.47153973 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0209 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 4.0673 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 2.1700 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0745 | 0.2459 | 0.4608 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Peso Uruguay = 0,464.
Ngultrum Bhutan | Peso Uruguay |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | $U 0.46 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | $U 2.32 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | $U 4.64 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | $U 23.19 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | $U 46.38 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | $U 115.95 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $U 231.91 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $U 463.81 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.