Monday 06 May 2024
035100 BTN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
035100 Ngultrum Bhutan =
37.361,25 Som Kyrgystani
1 BTN = 1,06 KGS
1 KGS = 0,939 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 035100 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 035100 Ngultrum Bhutan (BTN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 035100 BTN (Ngultrum Bhutan) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ BTN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 035100 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 035100 Ngultrum Bhutan ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 035100 BTN đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 035100 BTN = 37,380.31111921 KGS | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 035100 BTN = 37,404.65011200 KGS | +0.00069342 KGS | +0.06511180 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 035100 BTN = 37,404.65011200 KGS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 035100 BTN = 37,411.82640060 KGS | +0.00020445 KGS | +0.01918555 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 035100 BTN = 37,238.41604116 KGS | -0.00494047 KGS | -0.46351749 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 035100 BTN = 37,048.60861892 KGS | -0.00540762 KGS | -0.50970864 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 035100 BTN = 37,271.94823978 KGS | +0.00636295 KGS | +0.60282863 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | KGS | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2547 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0113 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6789 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0105 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0090 |
CAD | 1.3685 | 1.4730 | 1.7171 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0154 |
JPY | 153.9150 | 165.6731 | 193.1228 | 112.4723 | 1 | 1.8476 | 1.7356 |
BTN | 83.3031 | 89.6670 | 104.5235 | 60.8732 | 0.5412 | 1 | 0.9393 |
KGS | 88.6821 | 95.4569 | 111.2727 | 64.8038 | 0.5762 | 1.0646 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Som Kyrgystani = 1,06.
Ngultrum Bhutan | Som Kyrgystani |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | лв 1.06 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | лв 5.32 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | лв 10.64 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | лв 53.22 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | лв 106.44 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | лв 266.11 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | лв 532.21 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | лв 1,064.42 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.