Friday 26 April 2024
BTN đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Ngultrum Bhutan =
0,122 Dirham Ma-rốc
1 BTN = 0,122 MAD
1 MAD = 8,21 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ BTN to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.121798 MAD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.121697 MAD | -0.000101 MAD | -0.082924 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.121648 MAD | -0.000049 MAD | -0.040264 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.121358 MAD | -0.000290 MAD | -0.238393 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.121358 MAD | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.121358 MAD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.121291 MAD | -0.000067 MAD | -0.055209 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0988 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0922 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0791 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.1350 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 15.4134 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 8.2233 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4083 | 0.0649 | 0.1216 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Dirham Ma-rốc = 0,122.
Ngultrum Bhutan | Dirham Ma-rốc |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.12 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 0.61 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 1.22 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 6.09 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 12.18 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 30.45 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 60.90 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 121.80 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.