Sunday 28 April 2024
1 BTN đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Ngultrum Bhutan =
151,70 Uzbekistan Som
1 BTN = 151,70 UZS
1 UZS = 0,00659 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 151,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ngultrum Bhutan (BTN) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BTN (Ngultrum Bhutan) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ BTN to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 151.69902913 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 151.69902913 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 152.11439002 UZS | +0.41536090 UZS | +0.27380590 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 152.64845062 UZS | +0.53406060 UZS | +0.35109144 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 152.88182235 UZS | +0.23337173 UZS | +0.15288182 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 152.57857797 UZS | -0.30324438 UZS | -0.19835215 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 152.11439002 UZS | -0.46418795 UZS | -0.30422878 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0001 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 0.0123 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.0066 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,289.9010 | 81.3569 | 152.4925 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Uzbekistan Som = 151,70.
Ngultrum Bhutan | Uzbekistan Som |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | лв 151.70 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | лв 758.48 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | лв 1,516.96 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | лв 7,584.79 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | лв 15,169.58 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | лв 37,923.96 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | лв 75,847.92 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | лв 151,695.84 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.