Sunday 28 April 2024
10000 BTN đến MWK - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Malawi Kwacha
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Malawi Kwacha của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malawi Kwacha loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malawi Kwacha hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Malawi Kwacha máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Malawi Kwacha?
10000 Ngultrum Bhutan =
208.022,43 Malawi Kwacha
1 BTN = 20,80 MWK
1 MWK = 0,0481 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Malawi Kwacha = 20,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Malawi Kwacha
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Malawi Kwacha với số lượng 10000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Malawi Kwacha (MWK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang MWK (Malawi Kwacha) ✅ BTN to MWK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Malawi Kwacha (MWK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Malawi Kwacha ( MWK )
So sánh giá của 10000 Ngultrum Bhutan ở Malawi Kwacha trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BTN đến MWK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 BTN = 208,021.30138126 MWK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 BTN = 208,289.93959592 MWK | +0.02686382 MWK | +0.12913976 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 BTN = 208,047.26833937 MWK | -0.02426713 MWK | -0.11650647 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 BTN = 207,882.92033926 MWK | -0.01643480 MWK | -0.07899551 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 BTN = 207,943.43938449 MWK | +0.00605190 MWK | +0.02911208 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 BTN = 207,654.13127894 MWK | -0.02893081 MWK | -0.13912827 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10000 BTN = 207,654.13127894 MWK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MWK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0006 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0005 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0005 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0008 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 0.0900 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.0480 |
MWK | 1,732.9375 | 1,858.2584 | 2,166.3072 | 1,268.9145 | 11.1126 | 20.8291 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Malawi Kwacha (MWK)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to MWK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Malawi Kwacha = 20,80.
Ngultrum Bhutan | Malawi Kwacha |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | MK 20.80 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | MK 104.01 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | MK 208.02 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | MK 1,040.11 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | MK 2,080.22 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | MK 5,200.56 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | MK 10,401.12 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | MK 20,802.24 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.