Friday 03 May 2024
1000 UZS đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1000 Uzbekistan Som =
6,56 Ngultrum Bhutan
1 UZS = 0,00656 BTN
1 BTN = 152,49 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,00656
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Uzbekistan Som (UZS) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UZS (Uzbekistan Som) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ UZS to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1000 Uzbekistan Som ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UZS đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 UZS = 6.604000 BTN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 UZS = 6.639000 BTN | +0.000035 BTN | +0.529982 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 UZS = 6.608000 BTN | -0.000031 BTN | -0.466938 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UZS = 6.605000 BTN | -0.000003 BTN | -0.045400 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UZS = 6.592000 BTN | -0.000013 BTN | -0.196821 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UZS = 6.592000 BTN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UZS = 6.592000 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UZS | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0001 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0001 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0001 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0001 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 1.8395 | 0.0121 |
BTN | 83.2021 | 89.3974 | 104.5055 | 60.8892 | 0.5436 | 1 | 0.0066 |
UZS | 12,687.5050 | 13,632.2323 | 15,936.0736 | 9,285.0122 | 82.8962 | 152.4902 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Ngultrum Bhutan = 0,00656.
Uzbekistan Som | Ngultrum Bhutan |
---|---|
лв 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.01 |
лв 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.03 |
лв 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.07 |
лв 50 | དངུལ་ཀྲམ 0.33 |
лв 100 | དངུལ་ཀྲམ 0.66 |
лв 250 | དངུལ་ཀྲམ 1.64 |
лв 500 | དངུལ་ཀྲམ 3.28 |
лв 1000 | དངུལ་ཀྲམ 6.56 |
Ngultrum Bhutan | Uzbekistan Som |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | лв 152.49 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | лв 762.45 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | лв 1,524.90 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | лв 7,624.51 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | лв 15,249.02 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | лв 38,122.55 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | лв 76,245.10 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | лв 152,490.19 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.