Thursday 02 May 2024
1000 BTN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1000 Ngultrum Bhutan =
2.983,63 Rial Yemen
1 BTN = 2,98 YER
1 YER = 0,335 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Rial Yemen = 2,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang YER (Rial Yemen) ✅ BTN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1000 Ngultrum Bhutan ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BTN đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BTN = 2,980.025000 YER | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BTN = 2,998.675000 YER | +0.018650 YER | +0.625834 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BTN = 3,001.187000 YER | +0.002512 YER | +0.083770 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BTN = 2,997.434000 YER | -0.003753 YER | -0.125051 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BTN = 2,997.434000 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BTN = 3,009.385000 YER | +0.011951 YER | +0.398708 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BTN = 3,009.986000 YER | +0.000601 YER | +0.019971 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | YER | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0119 | 0.0040 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6799 | 0.0060 | 0.0111 | 0.0037 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0095 | 0.0032 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7200 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0055 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.6114 | 1 | 1.8584 | 0.6229 |
BTN | 83.9162 | 89.9136 | 105.1502 | 61.1351 | 0.5381 | 1 | 0.3352 |
YER | 250.3499 | 268.2422 | 313.6981 | 182.3864 | 1.6054 | 2.9833 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Rial Yemen = 2,98.
Ngultrum Bhutan | Rial Yemen |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ﷼ 2.98 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ﷼ 14.92 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ﷼ 29.84 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ﷼ 149.18 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 298.36 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ﷼ 745.91 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 1,491.82 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 2,983.63 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.