Friday 03 May 2024

1000 BTN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ngultrum Bhutan to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1000 Ngultrum Bhutan =

44,87 Saudi Riyal

1 BTN = 0,0449 SAR

1 SAR = 22,29 BTN

Ngultrum Bhutan đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0449

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BTN trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ BTN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1000 Ngultrum Bhutan ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BTN đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 BTN = 44.873000 SAR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 BTN = 44.641000 SAR -0.000232 SAR -0.517015 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 BTN = 44.92000 SAR +0.00028 SAR +0.62499 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 BTN = 44.932000 SAR +0.000012 SAR +0.026714 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 BTN = 44.9000 SAR - -0.0712 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 BTN = 44.901000 SAR +0.000001 SAR +0.002227 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 BTN = 45.079000 SAR +0.000178 SAR +0.396428 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBTNSAR
USD11.07271.25350.73130.00650.01200.2666
EUR0.932311.16860.68170.00610.01120.2486
GBP0.79780.855810.58340.00520.00960.2127
CAD1.36751.46681.714110.00890.01640.3646
JPY153.7250164.8968192.6905112.417311.842340.9856
BTN83.440089.5039104.590061.01870.5428122.2465
SAR3.75074.02334.70142.74290.02440.04501

Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BTN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Ngultrum Bhutan là đơn vị tiền tệ trong Bhutan. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho BTN là དངུལ་ཀྲམ. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Ngultrum Bhutan được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. BTN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Saudi Riyal = 0,0449.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.