Saturday 27 April 2024
BTN đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1 Ngultrum Bhutan =
0,228 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 BTN = 0,228 ZAR
1 ZAR = 4,38 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,228
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ BTN to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.228593 ZAR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.230948 ZAR | +0.002355 ZAR | +1.030215 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.230252 ZAR | -0.000696 ZAR | -0.301367 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.230387 ZAR | +0.000135 ZAR | +0.058631 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.228915 ZAR | -0.001472 ZAR | -0.638925 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.231646 ZAR | +0.002731 ZAR | +1.193019 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.231646 ZAR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | ZAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0525 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0490 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0420 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0717 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 8.1912 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 4.3701 |
ZAR | 19.0379 | 20.4146 | 23.7988 | 13.9401 | 0.1221 | 0.2288 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,228.
Ngultrum Bhutan | Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | R 0.23 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | R 1.14 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | R 2.28 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | R 11.42 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | R 22.84 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | R 57.11 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | R 114.22 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | R 228.44 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.