Tuesday 30 April 2024
50 BWP đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
50 Botula Pula =
49,58 Cedi Ghana
1 BWP = 0,992 GHS
1 GHS = 1,01 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,992
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 50 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Botula Pula (BWP) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BWP (Botula Pula) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ BWP to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Botula Pula ( BWP ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 50 Botula Pula ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BWP đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 BWP = 49.76704048 GHS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 BWP = 49.20092773 GHS | -0.01132226 GHS | -1.13752545 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 BWP = 49.20092773 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BWP = 49.20092773 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 BWP = 49.04364885 GHS | -0.00314558 GHS | -0.31966650 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 BWP = 48.73037871 GHS | -0.00626540 GHS | -0.63875780 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 BWP = 48.51175634 GHS | -0.00437245 GHS | -0.44863672 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0724 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0676 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0580 | 0.0592 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0989 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 11.2972 | 11.5331 |
BWP | 13.8037 | 14.8020 | 17.2558 | 10.1076 | 0.0885 | 1 | 1.0209 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.9008 | 0.0867 | 0.9795 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Cedi Ghana = 0,992.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.