Saturday 27 April 2024
1 GHS đến BWP - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Botula Pula
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Botula Pula của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Botula Pula loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botula Pula hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Botula Pula máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Botula Pula?
1 Cedi Ghana =
1,02 Botula Pula
1 GHS = 1,02 BWP
1 BWP = 0,984 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Botula Pula = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Botula Pula
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Botula Pula với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Botula Pula (BWP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang BWP (Botula Pula) ✅ GHS to BWP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Botula Pula (BWP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Botula Pula ( BWP )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Botula Pula trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến BWP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 1.016241 BWP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 1.0195 BWP | +0.0033 BWP | +0.3207 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 1.026054 BWP | +0.006554 BWP | +0.642864 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 1.030678 BWP | +0.004624 BWP | +0.450659 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 1.029954 BWP | -0.000724 BWP | -0.070245 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 1.032609 BWP | +0.002655 BWP | +0.257779 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 1.032609 BWP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0724 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0676 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0580 | 0.0592 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0989 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 11.2972 | 11.5331 |
BWP | 13.8037 | 14.8020 | 17.2558 | 10.1076 | 0.0885 | 1 | 1.0209 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.9008 | 0.0867 | 0.9795 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to BWP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Botula Pula = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.