Sunday 28 April 2024
10 BWP đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
10 Botula Pula =
2.500,00 Tugrik Mông Cổ
1 BWP = 250,00 MNT
1 MNT = 0,00400 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 250,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 10 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Botula Pula (BWP) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BWP (Botula Pula) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ BWP to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Botula Pula ( BWP ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 10 Botula Pula ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BWP đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BWP = 2,500.18140 MNT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BWP = 2,500.149040 MNT | -0.003236 MNT | -0.001294 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BWP = 2,491.033370 MNT | -0.911567 MNT | -0.364605 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BWP = 2,496.651880 MNT | +0.561851 MNT | +0.225549 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 BWP = 2,492.725810 MNT | -0.392607 MNT | -0.157253 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 BWP = 2,485.526010 MNT | -0.719980 MNT | -0.288832 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 BWP = 2,489.398750 MNT | +0.387274 MNT | +0.155812 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | MNT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0724 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0676 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0580 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0989 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 11.2972 | 0.0452 |
BWP | 13.8037 | 14.8020 | 17.2558 | 10.1076 | 0.0885 | 1 | 0.0040 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,526.2051 | 22.1234 | 249.9322 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Tugrik Mông Cổ = 250,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.