Wednesday 01 May 2024
100 BWP đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
100 Botula Pula =
940,76 Rupee Nepal
1 BWP = 9,41 NPR
1 NPR = 0,106 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 9,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 100 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Botula Pula (BWP) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BWP (Botula Pula) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ BWP to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Botula Pula ( BWP ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 100 Botula Pula ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BWP đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 BWP = 940.76032249 NPR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 BWP = 973.75724232 NPR | +0.32996920 NPR | +3.50747359 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 BWP = 968.54176352 NPR | -0.05215479 NPR | -0.53560360 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 BWP = 968.53238288 NPR | -0.00009381 NPR | -0.00096853 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BWP = 968.53238288 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BWP = 964.66434504 NPR | -0.03868038 NPR | -0.39937104 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 BWP = 961.14106667 NPR | -0.03523278 NPR | -0.36523361 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | NPR | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0700 | 0.0074 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6804 | 0.0059 | 0.0656 | 0.0070 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5813 | 0.0051 | 0.0560 | 0.0060 |
CAD | 1.3773 | 1.4697 | 1.7204 | 1 | 0.0087 | 0.0964 | 0.0102 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.6580 | 1 | 11.0515 | 1.1747 |
BWP | 14.2893 | 15.2476 | 17.8485 | 10.3749 | 0.0905 | 1 | 0.1063 |
NPR | 134.4284 | 143.4438 | 167.9117 | 97.6025 | 0.8512 | 9.4076 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Rupee Nepal = 9,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.