Tuesday 30 April 2024
10 BYN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
10 Đồng rúp Belarus mới =
41,56 Cedi Ghana
1 BYN = 4,16 GHS
1 GHS = 0,241 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 4,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 10 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ BYN to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus mới ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BYN đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BYN = 41.71898923 GHS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BYN = 41.38935797 GHS | -0.03296313 GHS | -0.79012284 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BYN = 41.38935797 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BYN = 41.38935797 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BYN = 41.36949579 GHS | -0.00198622 GHS | -0.04798862 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BYN = 41.30388091 GHS | -0.00656149 GHS | -0.15860690 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BYN = 41.17683391 GHS | -0.01270470 GHS | -0.30759095 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.0592 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 11.5331 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.2421 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.9008 | 0.0867 | 4.1313 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Cedi Ghana = 4,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.