Tuesday 30 April 2024
10 BYN đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
10 Đồng rúp Belarus mới =
10,72 Turkmenistan Manat
1 BYN = 1,07 TMT
1 TMT = 0,933 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 1,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 10 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ BYN to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus mới ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BYN đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BYN = 10.72314763 TMT | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BYN = 10.68193471 TMT | -0.00412129 TMT | -0.38433601 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BYN = 10.66857848 TMT | -0.00133562 TMT | -0.12503574 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BYN = 10.66857848 TMT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BYN = 10.69745251 TMT | +0.00288740 TMT | +0.27064555 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BYN = 10.74048098 TMT | +0.00430285 TMT | +0.40223101 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BYN = 10.74937089 TMT | +0.00088899 TMT | +0.08277016 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | TMT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.2857 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.2664 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.2286 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.3902 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 44.5553 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.9351 |
TMT | 3.5000 | 3.7531 | 4.3753 | 2.5628 | 0.0224 | 1.0694 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Turkmenistan Manat = 1,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.