Saturday 27 April 2024
50 BYN đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
50 Đồng rúp Belarus mới =
377,28 Honduras Lempira
1 BYN = 7,55 HNL
1 HNL = 0,133 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 7,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 50 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ BYN to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 50 Đồng rúp Belarus mới ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BYN đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BYN = 377.27876373 HNL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 BYN = 377.22752856 HNL | -0.00102470 HNL | -0.01358019 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 BYN = 377.15354675 HNL | -0.00147964 HNL | -0.01961198 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 BYN = 377.09950147 HNL | -0.00108091 HNL | -0.01432978 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 BYN = 377.23037459 HNL | +0.00261746 HNL | +0.03470519 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 BYN = 377.19907058 HNL | -0.00062608 HNL | -0.00829838 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 BYN = 377.19622502 HNL | -0.00005691 HNL | -0.00075439 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | HNL | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.0405 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.0378 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.0324 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.0553 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 6.3175 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.1326 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0747 | 0.1583 | 7.5421 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Honduras Lempira = 7,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.