Wednesday 15 May 2024
1 HNL đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
1 Honduras Lempira =
0,132 Đồng rúp Belarus mới
1 HNL = 0,132 BYN
1 BYN = 7,55 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,132
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ HNL to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 0.132406 BYN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 0.132403 BYN | -0.000003 BYN | -0.002266 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 0.13241 BYN | +0.00001 BYN | +0.00529 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 0.13241 BYN | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 0.13241 BYN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 0.132741 BYN | +0.000331 BYN | +0.249981 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 0.132428 BYN | -0.000313 BYN | -0.235798 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | HNL | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7345 | 0.0065 | 0.3061 | 0.0403 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6763 | 0.0059 | 0.2819 | 0.0371 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5804 | 0.0051 | 0.2419 | 0.0319 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7230 | 1 | 0.0088 | 0.4168 | 0.0549 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.8703 | 1 | 47.4610 | 6.2538 |
BYN | 3.2664 | 3.5474 | 4.1339 | 2.3992 | 0.0211 | 1 | 0.1318 |
HNL | 24.7892 | 26.9214 | 31.3727 | 18.2082 | 0.1599 | 7.5891 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Đồng rúp Belarus mới = 0,132.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.