Saturday 27 April 2024
10 BYN đến INR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
10 Đồng rúp Belarus mới =
254,84 Rupee Ấn Độ
1 BYN = 25,48 INR
1 INR = 0,0392 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 25,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 10 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ BYN to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus mới ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BYN đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BYN = 254.704690 INR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BYN = 255.089980 INR | +0.038529 INR | +0.151269 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BYN = 255.83220 INR | +0.07422 INR | +0.29096 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 BYN = 254.787480 INR | -0.104472 INR | -0.408361 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 BYN = 254.870290 INR | +0.008281 INR | +0.032502 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 BYN = 255.310640 INR | +0.044035 INR | +0.172774 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10 BYN = 255.310640 INR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | INR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.0096 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 1.8716 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.0393 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 61.0098 | 0.5343 | 25.4578 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Rupee Ấn Độ = 25,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.